Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
megabyte




megabyte
['megəbait]
mêgabai (MB)



Một đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ, xấp xỉ bằng 1 triệu byte (1 048 576 bytes)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.