|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
martyrology
martyrology![](img/dict/02C013DD.png) | [mɑ:tə'rɔlədʒi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | danh sách tiểu sử những người chết vì đạo; danh sách tiểu sử những liệt sĩ |
/,mɑ:tə'rɔlədʤi/
danh từ
danh sách tiểu sử những người chết vì đạo; danh sách tiểu sử những liệt sĩ
|
|
|
|