|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marshalcy
marshalcy![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɑ:∫lsi] | | Cách viết khác: | | marshalship | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɑ:∫l∫ip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) chức nguyên soái, chức thống chế |
/'mɑ:ʃəlsi/ (marshalship) /'mɑ:ʃəlʃip/
danh từ
(quân sự) chức nguyên soái, chức thống chế
|
|
|
|