Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malleability




malleability
[,mæliə'biliti]
Cách viết khác:
malleableness
['mæliəblnis]
danh từ
tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn
(nghĩa bóng) tính dễ bảo



(vật lí) tính dễ rền

/,mæliə'biliti/ (malleableness) /'mæliəblnis/

danh từ
tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn
(nghĩa bóng) tính dễ bảo

Related search result for "malleability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.