|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malapropism
malapropism![](img/dict/02C013DD.png) | ['mæləprɔpizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tật hay nói chữ rởm; sự dùng từ sai nghĩa một cách buồn cười | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | từ dùng sai nghĩa một cách buồn cười |
/'mæləprɔpizm/
danh từ
tật hay nói chữ rởm; sự dùng (từ) sai nghĩa một cách buồn cười
từ dùng sai nghĩa một cách buồn cười
|
|
|
|