Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maidenlike




maidenlike
['meidnlaik]
tính từ
như một cô gái; như một trinh nữ


/'meidnlaik/

tính từ
như một cô gái; như một trinh nữ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.