| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 magistracy   
 
 
 
   magistracy  | ['mædʒistrəsi] |    | danh từ |  |   |   | chức quan toà; địa vị quan toà |  |   |   | nhiệm kỳ quan toà |  |   |   | tập thể các quan toà |  |   |   | khu vực do các quan toà xét xử |  |   |   | uy quyền |  
 
 
   /'mædʤistrəsi/ 
 
     danh từ 
    chức quan toà 
    nhiệm kỳ quan toà 
    tập thể các quan toà 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |