Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
madly




phó từ
điên rồ; điên cuồng
liều lĩnh



madly
['mædli]
phó từ
điên rồ; điên cuồng
liều lĩnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.