|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lunatical
lunatical | ['lu:nətikəl] | | Cách viết khác: | | lunatic | | ['lu:nətik] | | | như lunatic |
/'lu:nətik/
danh từ người điên, người mất trí
tính từ (lunatical) /'lu:nətikəl/ điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí !lunatic fringe những người hăng hái quá khích nhất trong một phong trào
|
|
|
|