|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lumpishness
lumpishness![](img/dict/02C013DD.png) | ['lʌmpi∫nis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính ù ì ục ịch; dáng bị thịt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính trì độn, tính đần độn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính lờ phờ |
/'lʌmpiʃnis/
tính từ
tính ù ì ục ịch; dáng bị thịt
tính trì độn, tính đần độn
tính lờ phờ
|
|
|
|