|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lull
danh từ thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng
ngoại động từ ru ngủ
nội động từ tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...)
lull | [lʌl] | | danh từ | | | thời gian yên tĩnh, thời gian tạm lắng | | | a lull in a storm | | lúc cơn bão tạm lắng | | | a lull in conversation | | lúc câu chuyện tạm lắng | | | a lull in the fighting | | lúc cuộc đánh nhau tạm ngừng | | ngoại động từ | | | ru ngủ | | | to lull a baby to sleep | | ru em bé ngủ | | | yellow trade unions try to lull the workers' struggle into inactivity | | công đoàn vàng tìm cách ru ngủ cuộc đấu tranh của công nhân | | nội động từ | | | tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...) |
|
|
|
|