|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lukewarm ![](images/dict/l/lukewarm.gif)
tính từ
(nói về chất lỏng) âm ấm
lãnh đạm, thờ ơ
danh từ
người lãnh đạm, người thờ ơ, người nhạt nhẽo, người hững hờ, người không sốt sắng, người thiếu nhiệt tình
lukewarm![](img/dict/02C013DD.png) | ['lu:kwɔ:m] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về chất lỏng) âm ấm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lãnh đạm, thờ ơ | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lãnh đạm, người thờ ơ, người nhạt nhẽo, người hững hờ, người không sốt sắng, người thiếu nhiệt tình |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lukewarm"
-
Words contain "lukewarm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đểnh đoảng âm ấm
|
|