|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
low water
Chuyên ngành kinh tế hoàn cảnh tệ hại nhất (của công ty) nước triều thấp thiếu tiền tình trạng kinh doanh sa sút triều xuống Chuyên ngành kỹ thuật nước ròng nước xuống mức nước ròng mức nước thấp sự thiếu nước Lĩnh vực: giao thông & vận tải độ cao nước dòng nước thấp Lĩnh vực: xây dựng nước nhỏ
|
|
|
|