loon ![](images/dict/l/loon.gif)
loon![](img/dict/02C013DD.png) | [lu:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng điên, thằng cuồng | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) chim lặn gavia |
/lu:n/
danh từ
(Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng điên, thằng cuồng
danh từ
(động vật học) chim lặn gavia
|
|