Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
long-winded




long-winded
['lɔη'windid]
tính từ
dài dòng, lê thê


/'lɔɳ'windid/

tính từ
dài hơi
dài dòng, chán ngắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "long-winded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.