Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
long-term




long-term
['lɔηtə:m]
tính từ
dài hạn; lâu dài
a long-term credit
tín dụng dài hạn
a long-term cooperation
sự hợp tác lâu dài



lâu, kéo dài

/'lɔɳtə:m/

tính từ
dài hạn, dài ngày, lâu dài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "long-term"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.