Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
locust





locust
['loukəst]
danh từ
con châu chấu
người ăn ngấu nghiến; người phá hoại
(như) locust-tree


/'loukəst/

danh từ
con châu chấu
người ăn ngấu nghiến; người phá hoại
(như) locust-tree

Related search result for "locust"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.