Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
locale




locale
[lou'k:ɑl; lou'kæl]
danh từ
nơi xảy ra (sự việc gì...)
the director is looking for a suitable locale for his new film
ông đạo diễn phim đang tìm một nơi thích hợp để quay bộ phim mới của ông ta


/'loukəl/

danh từ
nơi xảy ra (sự việc gì...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "locale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.