![](img/dict/02C013DD.png) | ['liviη] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc sống; sinh hoạt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the cost of living |
| giá sinh hoạt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the standard of living |
| mức sống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | plain living and high thinking |
| cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách sinh nhai; sinh kế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to earn (get, make) one's living |
| kiếm sống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to earn one's living as a knife-grinder |
| kiếm sống bằng nghề mài dao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to earn one's living by/from repairing sewing-machines |
| kiếm sống bằng nghề sửa máy may |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make a good/meagre living |
| kiếm được nhiều/ít tiền |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người sống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the living and the dead |
| những người đã sống và những người đã chết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the land of the living |
| ở thế giới của những người đang sống, trên trái đất này |
| ![](img/dict/809C2811.png) | good living |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự ăn uống sang trọng xa hoa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to scrape a living |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kiếm vừa đủ sống |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | all living things |
| mọi sinh vật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | living languages |
| sinh ngữ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the greatest living strategist |
| nhà chiến lược lớn nhất hiện nay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giống lắm, giống như hệt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the child is the living image of his father |
| đứa bé giống bố như đúc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đang cháy, đang chảy (than, củi, nước) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | living coal |
| than đang cháy đỏ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | living water |
| nước luôn luôn chảy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a living legend |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một huyền thoại sống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be living proof of sth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là bằng chứng sống về điều gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | within living memory |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong ký ức của những người còn sống,, theo lời những người còn sống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | living death |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tình trạng khổ cực liên miên; tình trạng sống dở chết dở |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | exile was for him a living death |
| cuộc lưu đày đối với ông ta là một thời kỳ sống dở chết dở |