liquor ![](images/dict/l/liquor.gif)
liquor![](img/dict/02C013DD.png) | ['likə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rượu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước luộc (thức ăn) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to be in liquor | | ![](img/dict/809C2811.png) | to be the worse for liquor | | ![](img/dict/809C2811.png) | to be disguised with liquor | | ![](img/dict/633CF640.png) | say rượu, chếnh choáng hơi men | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) đánh chén |
/'likə/
danh từ
chất lỏng
rượu
(từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu
nước luộc (thức ăn)
(dược học) thuộc nước, dung dịch !to be in liquor !to be the worse for liquor !to be disguised with liquor
sự say rượu, chếnh choáng hơi men
động từ
thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da)
nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...)
(từ lóng) đánh chén
|
|