|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lionization
lionization![](img/dict/02C013DD.png) | [,laiənai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đi xem những cảnh lạ; sự đưa (ai) đi xem những cảnh lạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đề cao như một danh nhân |
/,laiənai'zeiʃn/
danh từ
sự đi xem những cảnh lạ; sự đưa (ai) đi xem những cảnh lạ
sự đề cao như một danh nhân
|
|
|
|