Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
limiting




tính từ
định ra giới hạn



limiting
['limitiη]
tính từ
định ra giới hạn
money is a limiting factor
tiền bạc là nhân tố định ra giới hạn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "limiting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.