Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lily-livered




lily-livered
['lili,livəd]
tính từ
nhát gan; hèn nhát

[lily-livered]
saying && slang
cowardly, chicken, wimpy
Bull riding is not a sport for lily-livered folks. It's not for wimps.


/'lili,livəd/

tính từ
nhát gan; hèn nhát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lily-livered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.