Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liking




liking
['laikiη]
danh từ
sự ưa thích, sự mến
to have a liking for something
ham mê cái gì
I've always had a liking for the sea
bao giờ tôi cũng thích biển
to somebody's liking
làm cho ai hài lòng; vừa ý ai
to do sth to the liking of one's parents
làm điều gì cho cha mẹ vui lòng


/'laikiɳ/

danh từ
sự ưa thích, sự mến
to have a liking for yêu mến, thích
to take a liking to (for) bắt đầu mến, bắt đầu thích
this is not my liking cái này không hợp với ý thích của tôi

Related search result for "liking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.