Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
life-table




life-table
['laifteibl]
danh từ
bản thống kê tuổi thọ trung bình


/'laif,teibl/

danh từ
bản thống kê tuổi thọ trung bình

Related search result for "life-table"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.