Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
life-blood




life-blood
['laifblʌd]
danh từ
máu, huyết
nhân tố quyết định (sự tồn tại, sự thành công)
sự máy mắt; sự máy môi


/'laifblʌd/

danh từ
máu, huyết, huyết mạch
nhân tố quyết định (sự tồn tại, sự thành công)
sự máy mắt; sự máy môi

Related search result for "life-blood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.