Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lieutenancy




lieutenancy
[lef'tenənsi, (Mỹ) lju:'tenənsi]
danh từ
chức trung uý
chức đại uý hải quân


/lef'tenənsi, (Mỹ) lju:'tenənsi/

danh từ
chức trung uý
chức đại uý hải quân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.