Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liegeman




liegeman
['li:dʒmæn]
danh từ
người tâm phúc, người trung thành
(sử học) chư hầu trung thành, viên quan trung thành


/'li:dʤmæn/

danh từ
người tâm phúc, người trung thành
(sử học) chư hầu trung thành, viên quan trung thành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liegeman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.