Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leucocyte




leucocyte
['lju:kəsait]
Cách viết khác:
leukocyte
['lju:kəsait]
danh từ
(sinh vật học) bạch cầu


/'lju:kəsait/

danh từ
(sinh vật học) bạch cầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leucocyte"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.