letters patent   
 
 
 
   letters+patent  | ['letəz'pætənt] |    | danh từ số nhiều |  |   |   | (pháp lý) giấy chứng nhận đặc quyền (quyền sử dụng, bán phát minh của mình...) |  
 
 
   /'letəz'pætənt/ 
 
     danh từ số nhiều 
    (pháp lý) giấy chứng nhận đặc quyền (quyền sử dụng, bán phát minh của mình...) 
    | 
		 |