Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legged




tính từ(dùng trong tính từ ghép)
có chân



legged
['legd]
tính từ (dùng trong tính từ ghép)
có chân
cross-legged
xếp chéo chân, xếp chân chữ ngũ
long-legged
có chân dài


Related search result for "legged"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.