|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legally
phó từ
về phương diện pháp lý
hợp pháp, đúng pháp luật
legally![](img/dict/02C013DD.png) | ['li:gəli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | về phương diện pháp lý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be legally responsible for something | | chịu trách nhiệm pháp lý về điều gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hợp pháp, đúng pháp luật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a legally witnessed will | | chúc thư có người làm chứng đúng pháp luật |
|
|
|
|