| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 legally   
 
 
 
    phó từ 
    về phương diện pháp lý 
    hợp pháp, đúng pháp luật
 
 
 
   legally  | ['li:gəli] |    | phó từ |  |   |   | về phương diện pháp lý |  |   |   | to be legally responsible for something |  |   | chịu trách nhiệm pháp lý về điều gì  |  |   |   | hợp pháp, đúng pháp luật |  |   |   | a legally witnessed will |  |   | chúc thư có người làm chứng đúng pháp luật |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |