leech ![](images/dict/l/leech.gif)
leech![](img/dict/02C013DD.png) | [li:t∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cạnh buồm, mép buồm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con đỉa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stick like a leech | | dai như đỉa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho đỉa hút máu |
/li:tʃ/
danh từ
cạnh buồm, mép buồm
con đỉa to stick like a leech dai như đỉa
(nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu
(từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang
ngoại động từ
cho đỉa hút máu
|
|