  | [li:s] | 
  | danh từ | 
|   |   | hợp đồng cho thuê (bất động sản) | 
|   |   | to take a house on a lease of several years | 
|   | thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều năm | 
|   |   | long lease | 
|   | hợp đồng cho thuê dài hạn | 
|   |   | when does the lease expire? | 
|   | bao giờ hợp đồng thuê mãn hạn? | 
|   |   | to put out to lease | 
|   |   | đem cho thuê | 
|   |   | on a lease | 
|   |   | được cho thuê theo hợp đồng | 
|   |   | to take (have, get) a new lease of life | 
|   |   | lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn) | 
  | ngoại động từ | 
|   |   | cho thuê; thuê |