![](img/dict/02C013DD.png) | [li:p] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhảy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quãng cách nhảy qua |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | leap in the dark |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một hành động liều lĩnh mạo hiểm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | by leaps and bounds |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất nhanh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | her health is improving by leaps and bounds |
| sức khoẻ cô ấy hồi phục rất nhanh |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ leaped, leapt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to leap a wall |
| nhảy qua một bức tường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to leap a horse over a hedge |
| bắt ngựa nhảy qua hàng rào |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhảy lên; lao vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to leap for joy |
| nhảy lên vì vui sướng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to leap on the enemy |
| lao vào kẻ thù |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) nắm ngay lấy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to leap at an opportunity |
| nắm ngay lấy cơ hội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | look before you leap |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | one's heart leaps into one's mouth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sợ hết hồn, sợ chết khiếp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to leap in the dark |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhắm mắt đưa chân, nhắm mắt nhảy liều |