Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leakless




leakless
['li:klis]
tính từ
không rò, không có lỗ hở


/'li:klis/

tính từ
không rò, không có lỗ h

Related search result for "leakless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.