![](img/dict/02C013DD.png) | ['leitli] |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vào thời gian gần đây; mới đây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | have you seen her lately? |
| gần đây anh có gặp cô ta không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's only lately that she's been well enough to go out |
| chỉ mới đây bà ta mới đủ sức khoẻ để ra khỏi nhà được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we've been doing a lot of gardening lately |
| gần đây chúng tôi làm vườn rất nhiều |