larboard   
 
 
 
   larboard  | ['lɑ:bəd] |    | danh từ |  |   |   | (từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền) |    | tính từ |  |   |   | (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) mạn trái (tàu, thuyền) |  
 
 
   /'lɑ:bəd/ 
 
     danh từ 
    (từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền) 
 
     tính từ 
    (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) mạn trái (tàu, thuyền) 
    | 
		 |