|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lamentableness
lamentableness![](img/dict/02C013DD.png) | ['læməntəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính đáng thương, tính thảm thương, tính ai oán |
/'læməntəblnis/
danh từ
tính đáng thương, tính thảm thương, tính ai oán
tính đáng tiếc, tính thảm hại
|
|
|
|