|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lambency
lambency | ['læmbənsi] | | danh từ | | | sự lướt nhẹ, sự liếm nhẹ, sự nhuốm nhẹ (ánh sáng, ngọn lửa) | | | sự sáng dịu, sự óng ánh (trời, mắt) |
/'læmbənsi/
danh từ sự lướt nhẹ, sự liếm nhẹ, sự nhuốm nhẹ (ánh sáng, ngọn lửa) sự sáng dịu, sự óng ánh (trời, mắt)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|