|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lambency
lambency![](img/dict/02C013DD.png) | ['læmbənsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lướt nhẹ, sự liếm nhẹ, sự nhuốm nhẹ (ánh sáng, ngọn lửa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sáng dịu, sự óng ánh (trời, mắt) |
/'læmbənsi/
danh từ
sự lướt nhẹ, sự liếm nhẹ, sự nhuốm nhẹ (ánh sáng, ngọn lửa)
sự sáng dịu, sự óng ánh (trời, mắt)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|