Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lactic




lactic
['læktik]
tính từ
(hoá học) Lactic
lactic acid
axit lactic


/'læktik/

tính từ
(hoá học) Lactic
lactic acid axit lactic

Related search result for "lactic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.