Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lackland




lackland
['læklənd]
tính từ
không có ruộng đất
danh từ
người không có ruộng đất


/'læklənd/

tính từ
không có ruộng đất

danh từ
người không có ruộng đất


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.