|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labor day
labor+day | ['leibə'dei] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín) |
/'leibə'dei/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín)
|
|
|
|