Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labiodental




labiodental
[,leibiou'dentl]
tính từ
(ngôn ngữ học) môi răng (âm)
danh từ
(ngôn ngữ học) âm môi răng


/'leibiou'dentl/

tính từ
(ngôn ngữ học) môi răng (âm)

danh từ
(ngôn ngữ học) âm môi răng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.