|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labiodental
labiodental | [,leibiou'dentl] | | tính từ | | | (ngôn ngữ học) môi răng (âm) | | danh từ | | | (ngôn ngữ học) âm môi răng |
/'leibiou'dentl/
tính từ (ngôn ngữ học) môi răng (âm)
danh từ (ngôn ngữ học) âm môi răng
|
|
|
|