Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kudos




kudos
['kju:dɔs]
danh từ
(từ lóng) tiếng tăm, danh tiếng


/'kju:dɔs/

danh từ
(từ lóng) tiếng tăm, danh tiếng; quang vinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kudos"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.