kowtow
kowtow | [kau'tau] | | Cách viết khác: | | kotow | | [kau'tau] | | danh từ | | | sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ | | | (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ | | nội động từ | | | quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ | | | (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ | | | to kowtow to someone | | quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai |
| | [kowtow] | | saying && slang | | | do as someone wishes, brown nose, suck up to | | | Marie won't kowtow to anyone. She's proud and independent. |
/'kau'tau/ (kotow) /'kau'tau/
danh từ sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ
nội động từ quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ to kowtow to someone quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai
|
|