Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kola nut




kola+nut
['koulə, nʌt]
danh từ, cũng cola nut
hạt cây côla


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.