![](img/dict/02C013DD.png) | ['nɔlidʒ] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hiểu biết; sự am hiểu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a baby has no knowledge of good and evil |
| một đứa bé chẳng biết gì về điều thiện và điều ác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiến thức; sự giỏi về một lĩnh vực nào đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | wide knowledge |
| kiến thức rộng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I've only (a) limited knowledge of computers |
| tôi chỉ có một kiến thức hạn chế về máy tính |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a good knowledge of English |
| giỏi tiếng Anh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | my knowledge of French is poor |
| tôi không giỏi tiếng Pháp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tri thức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | all branches of knowledge |
| tất cả các ngành của tri thức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the sum of human knowledge on this subject |
| toàn bộ tri thức của loài người về vấn đề này |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | knowledge is power |
| tri thức là sức mạnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be common/public knowledge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được mọi người biết đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to come to somebody's knowledge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được ai biết đến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it has come to our knowledge that you have been cheating the company |
| chúng tôi được biết là anh đã lừa đảo công ty |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to one's knowledge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo như người ta biết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to my knowledge, she's never been late before |
| theo tôi biết thì từ trước đến nay cô ta chưa hề đi trễ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to the best of one's belief/knowledge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem best |
| ![](img/dict/809C2811.png) | with/without somebody's knowledge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có/không cho ai biết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he sold the car without his wife's knowledge |
| anh ta bán xe mà không cho vợ biết |