|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kneecap
danh từ
xương bánh chè
miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
kneecap![](img/dict/02C013DD.png) | ['ni:kæp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) xương bánh chè ((cũng) knee-pan) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối ((cũng) knee-pad) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đập vỡ xương bánh chè của ai để làm cho người đó bị què |
|
|
|
|