kittle
kittle![](img/dict/02C013DD.png) | ['kitl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó tính, hay giận, khó chơi (người) | | ![](img/dict/809C2811.png) | kittle cattle | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử |
/'kitl/
tính từ
khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...)
khó tính, hay giận, khó chơi (người) !kittle cattle
(nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử
|
|